🌟 준공 검사 (竣工檢査)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅈㄱㄱㅅ: Initial sound 준공 검사
-
ㅈㄱㄱㅅ (
중간고사
)
: 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험.
Danh từ
🌏 THI GIỮA KÌ, KIỂM TRA GIỮA KÌ: Kì thi tổ chức nhằm đánh giá tình trạng học tập của học sinh vào giữa các học kì. -
ㅈㄱㄱㅅ (
준공 검사
)
: 건물이 완성된 후에 설계에 따라 만들었는지를 검사하는 일.
None
🌏 SỰ NGHIỆM THU, SỰ KIỂM TRA HOÀN CÔNG: Việc kiểm tra sau khi hoàn thành xem công trình được làm có theo đúng thiết kế không.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149)