🌟 준공 검사 (竣工檢査)

1. 건물이 완성된 후에 설계에 따라 만들었는지를 검사하는 일.

1. SỰ NGHIỆM THU, SỰ KIỂM TRA HOÀN CÔNG: Việc kiểm tra sau khi hoàn thành xem công trình được làm có theo đúng thiết kế không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준공 검사 담당.
    Responsible for completion inspection.
  • Google translate 준공 검사가 진행되다.
    Completion inspection proceeds.
  • Google translate 준공 검사를 받다.
    Be inspected for completion.
  • Google translate 준공 검사를 앞두다.
    Prior to completion inspection.
  • Google translate 준공 검사를 통과하다.
    Pass the inspection of completion.
  • Google translate 새로 지은 시청 건물은 현재 준공 검사를 받고 있다.
    The newly built city hall building is currently undergoing completion inspection.
  • Google translate 이 아파트 단지는 준공 검사 결과, 부실 공사 의혹이 제기되었다.
    As a result of the completion inspection of the apartment complex, suspicions of poor construction have been raised.
  • Google translate 내일 시청에서 준공 검사를 하러 나올 겁니다.
    I'll be out at city hall tomorrow for a completion inspection.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

준공 검사: inspection for completion,しゅんこうけんさ【竣工検査】 。らくせい【落成】,inspection de fin de travaux,inspección al término de la construcción,فحص اكتمال البناء,эцсийн шалгалт,sự nghiệm thu, sự kiểm tra hoàn công,การตรวจสอบหลังก่อสร้างเสร็จสมบูรณ์,pemeriksaan konstruksi bangunan,проверка после завершения строительства,竣工验收,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149)